Có 2 kết quả:

关隘 quan ải關隘 quan ải

1/2

quan ải

giản thể

Từ điển phổ thông

nơi quan ải, nơi hiểm yếu

quan ải

phồn thể

Từ điển phổ thông

nơi quan ải, nơi hiểm yếu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất hiểm yếu ở biên giới, có đường dẫn vào nội địa. Bản dịch Chinh phụ ngâm có câu: » Bóng kì xí rợp ngoài quan ải «.